TT | Khởi hành từ TP.HCM | Km | T.gian | Merc 16c | Samco | U/Thaco | Universe |
Ford 16c | 29 chỗ | 33 chỗ | 45 chổ | ||||
1 | Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm | 300 | 1 ngày | 2,800,000 | 3,900,000 | 5,000,000 | 6,100,000 |
2 | Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm | 380 | 2 ngày | 3,600,000 | 5,300,000 | 6,600,000 | 8,800,000 |
3 | Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm | 480 | 3 ngày | 4,700,000 | 6,600,000 | 8,300,000 | 11,000,000 |
4 | Bình Châu-Hồ Cóc | 320 | 1 ngày | 3,100,000 | 4,400,000 | 5,500,000 | 6,600,000 |
5 | Bình Châu-Hồ Cóc | 400 | 2 ngày | 3,900,000 | 5,500,000 | 7,200,000 | 9,400,000 |
6 | Bình Châu-Hồ Cóc | 400 | 3 ngày | 5,000,000 | 7,200,000 | 8,800,000 | 11,600,000 |
7 | Phan Thiết / Mũi Né | 480 | 2 ngày | 4,400,000 | 6,600,000 | 7,700,000 | 10,500,000 |
8 | Phan Thiết / Mũi Né | 580 | 3 ngày | 5,500,000 | 7,700,000 | 9,400,000 | 12,700,000 |
9 | Hàm Thuận Nam / Lagi | 480 | 2 ngày | 4,400,000 | 6,600,000 | 7,700,000 | 10,500,000 |
10 | Hàm Thuận Nam / Lagi | 580 | 3 ngày | 5,500,000 | 7,700,000 | 9,400,000 | 12,700,000 |
11 | Đà Lạt (không Dambri) | 750 | 2N2D | 6,600,000 | 8,800,000 | 9,900,000 | 14,300,000 |
12 | Đà Lạt (không Dambri) | 850 | 3 ngày | 7,200,000 | 9,400,000 | 11,000,000 | 15,400,000 |
13 | Đà Lạt (không Dambri) | 950 | 3N3D | 7,700,000 | 9,900,000 | 12,100,000 | 16,500,000 |
14 | Đà Lạt (không Dambri) | 1050 | 4 ngày | 8,300,000 | 11,000,000 | 13,200,000 | 17,600,000 |
15 | Nha Trang | 1000 | 3 ngày | 7,700,000 | 11,000,000 | 12,100,000 | 16,500,000 |
16 | Nha Trang | 1100 | 3N3D | 8,300,000 | 11,600,000 | 12,700,000 | 17,600,000 |
17 | Nha Trang | 1200 | 4 ngày | 8,800,000 | 12,100,000 | 13,200,000 | 18,700,000 |
18 | Nha Trang-Đà Lạt | 1200 | 4 ngày | 9,900,000 | 13,200,000 | 15,400,000 | 19,800,000 |
19 | Nha Trang-Đà Lạt | 1300 | 5 ngày | 10,500,000 | 14,300,000 | 16,500,000 | 22,000,000 |
20 | Ninh Chữ-Vĩnh Hy | 750 | 2 ngày | 6,600,000 | 8,300,000 | 9,900,000 | 13,200,000 |
21 | Ninh Chữ-Vĩnh Hy | 800 | 2N2D | 7,200,000 | 8,800,000 | 11,000,000 | 14,300,000 |
22 | Ninh Chữ-Vĩnh Hy | 850 | 3 ngày | 7,700,000 | 9,400,000 | 12,100,000 | 15,400,000 |
23 | Buôn Mê Thuột | 800 | 3 ngày | 8,300,000 | 11,000,000 | 13,200,000 | 16,500,000 |
24 | Buôn Mê Thuột | 900 | 4 ngày | 8,800,000 | 12,100,000 | 14,300,000 | 17,600,000 |
25 | Soc Trăng-Trần Đề | 650 | 2N2D | 6,600,000 | 8,800,000 | 9,900,000 | 13,200,000 |
26 | Rạch Gía-Phú Quốc | 650 | 2N2D | 6,600,000 | 8,800,000 | 9,900,000 | 13,200,000 |
27 | Hà Tiên-Phú Quốc | 750 | 3N3D | 8,300,000 | 11,000,000 | 13,200,000 | 16,500,000 |
28 | Bình Ba-Cam Ranh | 800 | 2N2D | 7,700,000 | 9,900,000 | 11,000,000 | 14,300,000 |
29 | Bình Ba-Cam Ranh | 850 | 3N2D | 8,300,000 | 11,000,000 | 12,700,000 | 16,500,000 |
30 | Cái Bè-Vĩnh Long | 320 | 1 ngày | 2,700,000 | 3,900,000 | 5,000,000 | 6,100,000 |
31 | Cái Bè-Vĩnh Long | 400 | 2 ngày | 3,600,000 | 5,500,000 | 6,600,000 | 8,800,000 |
32 | Vĩnh Long-Cần Thơ | 420 | 2 ngày | 3,900,000 | 6,100,000 | 7,700,000 | 10,500,000 |
33 | Vĩnh Long-Cần Thơ | 520 | 3 ngày | 5,000,000 | 7,700,000 | 8,800,000 | 12,100,000 |
34 | Châu Đốc | 650 | 2 ngày | 5,500,000 | 7,700,000 | 8,800,000 | 13,200,000 |
35 | Châu Đốc-Cần Thơ | 750 | 3 ngày | 7,200,000 | 9,900,000 | 11,000,000 | 15,400,000 |
36 | ChâuĐốc-HàTiên-CầnThơ | 900 | 4 ngày | 8,300,000 | 11,000,000 | 13,200,000 | 17,600,000 |
37 | Cần Thơ-Sóc Trăng | 600 | 2 ngày | 5,500,000 | 7,700,000 | 8,800,000 | 12,100,000 |
38 | Cần Thơ-Sóc Trăng-Cà Mau | 900 | 3 ngày | 7,700,000 | 9,900,000 | 11,000,000 | 15,400,000 |
39 | Cần Thơ-ST-BL-Cà Mau | 1000 | 4 ngày | 8,300,000 | 12,100,000 | 13,200,000 | 17,600,000 |
40 | Nam Cát Tiên | 400 | 2 ngày | 4,100,000 | 6,100,000 | 7,700,000 | 9,900,000 |
41 | Madagui | 320 | 1 ngày | 2,800,000 | 4,200,000 | 5,500,000 | 7,700,000 |
42 | Madagui | 400 | 2 ngày | 3,900,000 | 5,500,000 | 7,200,000 | 9,000,000 |
BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE TỪ TP.HCM ĐI CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ
15/07/2021
-
Cho thuê xe
By https://saigontours.asia/